VN520


              

玉帳

Phiên âm : yù zhàng.

Hán Việt : ngọc trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.飾玉的簾幕。唐.張說〈虛室賦〉:「玉帳瓊宮, 圖奢務豐。」2.軍隊中, 主帥所居的營帳。唐.袁郊《紅線》:「揚威玉帳, 但期心豁於生前;同夢蘭堂, 不覺命懸於手下。」宋.陸游〈九月十六日夜夢駐軍河外遣使招降諸城覺而有作〉詩:「殺氣昏昏橫塞上, 東並黃河開玉帳。」


Xem tất cả...