Phiên âm : shuài lǐng.
Hán Việt : suất lĩnh.
Thuần Việt : dẫn đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đầu (đội ngũ, tập thể)带领(队伍或集体)shuàilǐng duìwǔ.dẫn đầu đội ngũ.他率领着一个访问团出国了.tā shuàilǐngzhe yīgè fǎngwèn tuán chūguóle.anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.