VN520


              

Phiên âm : yán, yàn

Hán Việt : diêm, diễm

Bộ thủ : Lỗ (鹵)

Dị thể :

Số nét : 24

Ngũ hành :

(Danh) Muối. ◎Như: hải diêm 海鹽 muối gạn ở nước bể, quáng diêm 礦鹽 muối mỏ.
Một âm là diễm. (Động) Xát muối, ướp muối vào thức ăn.
(Động) Hâm mộ, ham chuộng. § Thông diễm 豔.


Xem tất cả...