Phiên âm : jiá
Hán Việt : giáp
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 颊
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Danh) Má (phần hai bên mặt). ◎Như: lưỡng giáp phi hồng 兩頰緋紅 hai gò má ửng hồng.