Phiên âm : jiá qiǎn.
Hán Việt : giáp khiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某些嚙齒類動物和猿猴的口腔內兩側的囊狀構造, 可暫時貯藏食物。也稱為「頰囊」。