VN520


              

頰嗛

Phiên âm : jiá qiǎn.

Hán Việt : giáp khiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

某些嚙齒類動物和猿猴的口腔內兩側的囊狀構造, 可暫時貯藏食物。也稱為「頰囊」。