VN520


              

頰上添毫

Phiên âm : jiá shàng tiān háo.

Hán Việt : giáp thượng thiêm hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代畫家顧愷之畫裴楷像時, 在頰上添上毫毛, 觀者更覺生動活潑的故事。典出《晉書.卷九二.文苑列傳.顧愷之》。後來比喻文章一經點綴或潤飾, 則更為生動傳神。如:「拙作荷承點飾, 頰上添毫, 倍增光彩。」