VN520


              

頰輔

Phiên âm : jiá fǔ.

Hán Việt : giáp phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面頰。宋.黃庭堅〈次韻時進叔二十六韻〉:「大兒勝衣冠, 小兒豐頰輔。」