Phiên âm : jiá fǔ.
Hán Việt : giáp phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面頰。宋.黃庭堅〈次韻時進叔二十六韻〉:「大兒勝衣冠, 小兒豐頰輔。」