VN520


              

Phiên âm : dùn

Hán Việt : độn

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (鈍)dùn
1. 不锋利, 不快, 引申为不顺利: 这把刀真钝.成败利钝.
2. 笨, 不灵活: 钝滞.迟钝.愚钝.拙嘴钝舌.


Xem tất cả...