Phiên âm : dùn
Hán Việt : độn
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鈍
Số nét : 9
Ngũ hành :
钝: (鈍)dùn1. 不锋利, 不快, 引申为不顺利: 这把刀真钝.成败利钝.2. 笨, 不灵活: 钝滞.迟钝.愚钝.拙嘴钝舌.