VN520


              

钝化

Phiên âm : dùn huà.

Hán Việt : độn hóa.

Thuần Việt : sự ô-xy hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự ô-xy hoá
金属经强氧化剂或电化学方法氧化处理,使呈钝状的过程
催化剂血清等活性的破坏