Phiên âm : dùn huà.
Hán Việt : độn hóa.
Thuần Việt : sự ô-xy hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự ô-xy hoá金属经强氧化剂或电化学方法氧化处理,使呈钝状的过程催化剂血清等活性的破坏