VN520


              

钝态

Phiên âm : dùn tài.

Hán Việt : độn thái.

Thuần Việt : thụ động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thụ động
化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀