Phiên âm : dùn tài.
Hán Việt : độn thái.
Thuần Việt : thụ động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thụ động化学活性不大的状态,尤指金属失去了正常的化学活性因而抗腐蚀