VN520


              

Phiên âm : zhēn, qián

Hán Việt : châm

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể : không có

Số nét : 17

Ngũ hành :

(Danh) Kim khâu. ◇Lí Bạch 李白: Tố thủ trừu châm lãnh, Na kham bả tiễn đao 素手抽鍼冷, 那堪把剪刀 (Đông ca 冬歌) Tay trắng luồn kim lạnh, Sao cầm nổi cái kéo để cắt.
(Danh) Kim để tiêm người bệnh.
§ Như châm 箴 hay 針.


Xem tất cả...