VN520


              

Phiên âm : qīng

Hán Việt : khinh, khánh

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

: (輕)qīng
1. 分量小, 与“重”相对: 轻重.轻型.轻便.轻于鸿毛.轻尘栖弱草.
2. 程度浅, 数量少: 年轻.工作轻.
3. 用力小: 轻放.轻声.轻闲.轻描淡写.
4. 负载少, 装备简省: 轻装.轻骑.轻锐.
5. 认为容易, 不以为重要: 轻视.轻蔑.轻生.
6. 随便, 不庄重: 轻率.轻佻.轻浮.


Xem tất cả...