Phiên âm : yuè, tì
Hán Việt : dược, thích
Bộ thủ : Túc (足)
Dị thể : 跃
Số nét : 21
Ngũ hành :
(Động) Nhảy lên. ◎Như: tước dược 雀躍 mừng nhảy người lên. ◇Dịch Kinh 易經: Hoặc dược tại uyên 或躍在淵 (Kiền quái 乾卦, Cửu tứ 九四) Hoặc nhảy ở vực.
(Động) Hăm hở, háo hức. ◎Như: dược dược dục thí 躍躍慾試 háo hức muốn thử.