Phiên âm : tiào yuè qì.
Hán Việt : khiêu dược khí.
Thuần Việt : dụng cụ thể thao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ thể thao (giống như ngựa gỗ nhưng ngắn hơn, có thể điều chỉnh cao thấp.). 體操器械的一種. 形狀像跳馬而短, 高低可以調節. 可用來做騰越、全旋等動作. 也叫山羊.