VN520


              

忭躍

Phiên âm : biàn yuè.

Hán Việt : biện dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常高興、快樂。唐.白居易〈為宰相賀殺賊表〉:「止戈之期, 翹足可待, 無任喜慶忭躍之至。」