Phiên âm : biàn yuè.
Hán Việt : biện dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常高興、快樂。唐.白居易〈為宰相賀殺賊表〉:「止戈之期, 翹足可待, 無任喜慶忭躍之至。」