VN520


              

Phiên âm : jiù

Hán Việt : cữu

Bộ thủ : Cữu (臼)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành :

(Danh) Cối giã gạo. ◎Như: thạch cữu 石臼 cối đá.
(Danh) Khớp xương. ◎Như: thoát cữu 脫臼 trật khớp.
(Danh) Tên cây.
(Danh) Tên sao.
(Danh) Họ Cữu.
(Hình) Có hình trạng giống như cái cối. ◎Như: cữu xỉ 臼齒 răng hàm.


Xem tất cả...