VN520


              

臼杵

Phiên âm : jiù chǔ .

Hán Việt : cữu xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cối và chày. ◇Lưu Bán Nông 劉半農: Lạp nguyệt chủ nhân thực cao, Học đồ thao trì cữu xử 臘月主人食糕, 學徒操持臼杵 (Học đồ khổ 學徒苦).