Phiên âm : zhàng
Hán Việt : trướng
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 脹
Số nét : 8
Ngũ hành :
胀: (脹)zhàng1. 体积变大: 膨胀.肿胀.热胀冷缩.2. 数量增加: 通货膨胀.3. 身体内壁受到压迫而产生不舒服的感觉: 肚子胀.