VN520


              

胀库

Phiên âm : zhàng kù.

Hán Việt : trướng khố.

Thuần Việt : đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ
仓库库存饱和
zhūròu zhàngkù
thịt heo đầy kho.