Phiên âm : zhàng zhá.
Hán Việt : trướng áp.
Thuần Việt : cái thắng; cái phanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái thắng; cái phanh自行车制动装置的一种,由两个半圆形的圈和弹簧构成,装在车轴轴套的内部,使用时半圆形的圈撑开,与轴套摩擦,起制动作用