Phiên âm : jī, jì
Hán Việt : cơ
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Danh) Thịt. ◇Hán Thư 漢書: Giới Chi Thôi cát cơ dĩ tồn quân 介之推割肌以存君 (Bính Cát truyện 丙吉傳) Giới Chi Thôi xẻo thịt mình cứu sống vua.
(Danh) Da. ◇Tống Ngọc 宋玉: Cơ như bạch tuyết 肌如白雪 (Đăng đồ tử hảo sắc phú 登徒子好色賦) Da như tuyết trắng.
(Danh) § Xem cơ nhục 肌肉.