Phiên âm : lǐ jī.
Hán Việt : lí cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豬隻脊椎骨兩旁的條狀嫩肉。例糖醋里肌豬隻脊椎骨兩旁的條狀嫩肉。如:「糖醋里肌」。