Phiên âm : jiàng
Hán Việt : giáng
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 绛
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Màu đỏ thẫm.
(Danh) Một loại đồ dệt.
(Danh) Tên nước, nay ở vào tỉnh Sơn Tây.
(Hình) Đỏ thẫm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nhất điểm anh đào khải giáng thần 一點櫻桃啟絳脣 (Đệ bát hồi) Một nụ anh đào hé môi đỏ.