VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Trúc (竹)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Danh) Đai, vòng, vành. ◎Như: thiết cô 鐵箍 đai sắt. ◇Tây du kí 西遊記: Nguyên lai lưỡng đầu thị lưỡng cá kim cô, trung gian nãi nhất đoạn ô thiết 原來兩頭是兩個金箍, 中間乃一段烏鐵 (Đệ tam hồi) Thì ra (vật đó) hai đầu có hai cái đai vàng, ở giữa là một khúc sắt đen.
(Động) Đóng đai, bó, thắt chặt lại. ◎Như: cô dũng 箍桶 đóng đai thùng.