Phiên âm : gū yan.
Hán Việt : cô nhãn .
Thuần Việt : đồ bịt mắt; đồ che mắt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ bịt mắt; đồ che mắt (súc vật). 眼罩1..