VN520


              

箍节儿

Phiên âm : gū jiér.

Hán Việt : cô tiết nhân.

Thuần Việt : đoạn; khúc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoạn; khúc (lượng từ)
量词,段