Phiên âm : gū tǒng.
Hán Việt : cô dũng.
Thuần Việt : bó; buộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bó; buộc用箍将做桶的板捆在一起,迫使其成为所需形状和确保接缝严实