VN520


              

Phiên âm : zhēn, zhèn

Hán Việt : chân, chấn

Bộ thủ : Ngõa (瓦)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành : Thổ (土)

(Động) Làm đồ gốm. ◎Như: chân đào 甄陶 nặn đúc.
(Động) Soi xét, tiến cử, tuyển bạt. ◎Như: chân bạt 甄拔 phân biệt hơn kém mà tiến cử.
(Danh) Họ Chân.