Phiên âm : zhēn, zhèn
Hán Việt : chân, chấn
Bộ thủ : Ngõa (瓦)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành : Thổ (土)
(Động) Làm đồ gốm. ◎Như: chân đào 甄陶 nặn đúc.
(Động) Soi xét, tiến cử, tuyển bạt. ◎Như: chân bạt 甄拔 phân biệt hơn kém mà tiến cử.
(Danh) Họ Chân.