Phiên âm : càn
Hán Việt : xán
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 燦
Số nét : 7
Ngũ hành : Hỏa (火)
灿: (燦)càn1. 〔灿烂〕光彩, 耀眼, 如“阳光灿灿”.亦简称“灿”, 如“灿若晨星”.2.