VN520


              

灿然一新

Phiên âm : càn rán yī xīn.

Hán Việt : xán nhiên nhất tân.

Thuần Việt : nhìn mới toanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn mới toanh
金光灿烂,眼前呈现一片崭新的样子