Phiên âm : qián
Hán Việt : tiềm
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 潛
Số nét : 15
Ngũ hành : Thủy (水)
潜: qián1. 隐在水面下活动: 潜水.潜泳.潜坝.潜行.2. 隐藏的, 秘密地: 潜藏.潜伏.潜遁.潜逃.潜力.潜心.潜师.潜在.潜台词.潜移默化.3. (Danh từ) Họ.