VN520


              

Phiên âm : qián

Hán Việt : tiềm

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành : Thủy (水)

: qián
1. 隐在水面下活动: 潜水.潜泳.潜坝.潜行.
2. 隐藏的, 秘密地: 潜藏.潜伏.潜遁.潜逃.潜力.潜心.潜师.潜在.潜台词.潜移默化.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...