VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : ngư

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Thủy (水)

: (漁)yú
1. 捕鱼: 渔业.渔翁.渔村.渔船.渔网.渔民.渔汛.渔歌.渔火.竭泽而渔.
2. 谋取, 夺取不应得的东西: 渔夺.渔利.渔色.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...