Phiên âm : jí
Hán Việt : cấp
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Múc nước từ giếng lên, múc nước. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Cấp giản phanh trà chẩm thạch miên 汲澗烹茶枕石眠 (Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác 亂後到崑山感作) Múc nước suối nấu trà, gối lên đá mà ngủ.
(Danh) Họ Cấp.