Phiên âm : jí jǐng.
Hán Việt : cấp tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汲取井水。唐.柳宗元〈晨詣超師院讀禪經〉詩:「汲井漱寒齒, 清心拂塵服。」