VN520


              

汲井

Phiên âm : jí jǐng.

Hán Việt : cấp tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汲取井水。唐.柳宗元〈晨詣超師院讀禪經〉詩:「汲井漱寒齒, 清心拂塵服。」