VN520


              

汲汲皇皇

Phiên âm : jí jí huáng huáng.

Hán Việt : cấp cấp hoàng hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心情急切, 舉止匆忙的樣子。明.無名氏《運甓記》第二七齣:「孔子異國大夫, 列侯漢末郡守, 既無討賊之權, 又乏兵車之衛, 猶然汲汲皇皇, 席不暇暖。」