Phiên âm : jí jí huáng huáng.
Hán Việt : cấp cấp hoàng hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容心情急切, 舉止匆忙的樣子。明.無名氏《運甓記》第二七齣:「孔子異國大夫, 列侯漢末郡守, 既無討賊之權, 又乏兵車之衛, 猶然汲汲皇皇, 席不暇暖。」