Phiên âm : jí jiǔ.
Hán Việt : cấp tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取酒。如:「汲酒澆愁」、「這種麥芽威士忌是直接從酒桶汲酒裝瓶, 風味香醇。」