Phiên âm : kuí
Hán Việt : khuê
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành : Mộc (木)
(Động) Xa lìa, phân khai. ◎Như: khuê vi dĩ cửu 暌違已久 xa cách đã lâu.