Phiên âm : liàn, liǎn
Hán Việt : liễm, liệm
Bộ thủ : Phộc, Phác, Phốc (攴,攵)
Dị thể : 斂
Số nét : 11
Ngũ hành :
敛: (斂)liǎn1. 收拢, 聚集: 敛钱.敛足.敛容.敛衣.收敛.聚敛.2. 征收: 横征暴敛.3. 收束, 约束: 敛迹.敛手.敛袂.敛抑.敛步.