VN520


              

Phiên âm : liàn, liǎn

Hán Việt : liễm, liệm

Bộ thủ : Phộc, Phác, Phốc (攴,攵)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (斂)liǎn
1. 收拢, 聚集: 敛钱.敛足.敛容.敛衣.收敛.聚敛.
2. 征收: 横征暴敛.
3. 收束, 约束: 敛迹.敛手.敛袂.敛抑.敛步.