VN520


              

收敛

Phiên âm : shōu liǎn.

Hán Việt : thu liễm.

Thuần Việt : thu lại; biến mất; vụt tắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu lại; biến mất; vụt tắt (nụ cười, tia sáng)
(笑容光线等)减弱或消失
tā de xiàoróng tūrán shōuliàn le.
nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
bớt phóng túng, tém tém
减轻放纵的程度(指言行)
cầm (không để chảy)
引起有机体组织的收缩,减少腺体的分泌


Xem tất cả...