Phiên âm : liǎn jì.
Hán Việt : liễm tích.
Thuần Việt : thu mình lại; che dấu tung tích.
thu mình lại; che dấu tung tích
隐蔽起来,不敢再出头露面
dàofěi liànjī.
bọn phỉ đang che dấu tung tích.
敛迹潜踪.
liànjī qiánzōng.
dấu tung tích.
uốn nắn bản thân; gò ép bản thân; ráng chịu đựng
约束自己的言行
屏气敛迹.
bǐngqì liǎnjī.
ráng nín th