VN520


              

敛容

Phiên âm : liǎn róng.

Hán Việt : liễm dong.

Thuần Việt : nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị
收起笑容; 脸色变得严肃