Phiên âm : liǎn róng.
Hán Việt : liễm dong.
Thuần Việt : nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị收起笑容; 脸色变得严肃