VN520


              

敛步

Phiên âm : liǎn bù.

Hán Việt : liễm bộ.

Thuần Việt : dừng chân; dừng bước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dừng chân; dừng bước
收住脚步,不往前走