Phiên âm : jùn
Hán Việt : tuấn
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Thổ (土)
(Hình) Cao. ◎Như: tuấn lĩnh 峻嶺 đỉnh núi cao.
(Hình) Lớn. ◎Như: tuấn mệnh 峻命 mệnh lớn. ◇Lễ Kí 禮記: Khắc minh tuấn đức 克明峻德 (Đại Học 大學) Hay làm sáng đức lớn.
(Hình) Sâu, dài.
(Hình) Khắc nghiệt, nghiêm ngặt. ◎Như: nghiêm hình tuấn pháp 嚴刑峻法 hình pháp nghiêm khắc.