VN520


              

峻極

Phiên âm : jùn jí.

Hán Việt : tuấn cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大無比的樣子。《晉書.卷八二.虞溥傳》:「然積一勺以成江河, 累微塵以崇峻極, 匪志匪勤, 理無由濟也。」《文選.孫綽.遊天台山賦.序》:「夫其峻極之狀, 嘉祥之美, 窮山海之瑰富, 盡人神之壯麗矣。」也作「駿極」。


Xem tất cả...