Phiên âm : jùn lǐng.
Hán Việt : tuấn lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻的山嶺。晉.王羲之〈三月三日蘭亭詩序〉:「此地有崇山峻嶺, 茂林修竹。」《西遊記》第一三回:「三藏捨身拚命, 上了那峻嶺之間, 行經半日, 更不見個人煙村舍。」