Phiên âm : kěn
Hán Việt : khẩn
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : 墾
Số nét : 9
Ngũ hành :
垦: (墾)kěn1. 用力翻土: 耕垦.2. 开辟荒地: 农垦.开垦.