VN520


              

Phiên âm : kěn

Hán Việt : khẩn

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (墾)kěn
1. 用力翻土: 耕垦.
2. 开辟荒地: 农垦.开垦.