Phiên âm : kěn zhí.
Hán Việt : khẩn thực.
Thuần Việt : khai khẩn; vỡ hoang; khai hoang sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai khẩn; vỡ hoang; khai hoang sản xuất开垦荒地进行生产kěnzhícháng.bãi khai hoang để sản xuất.