Phiên âm : jūn kěn.
Hán Việt : quân khẩn.
Thuần Việt : quân khẩn; quân đội khai hoang sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân khẩn; quân đội khai hoang sản xuất部队开荒搞生产