VN520


              

军垦

Phiên âm : jūn kěn.

Hán Việt : quân khẩn.

Thuần Việt : quân khẩn; quân đội khai hoang sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân khẩn; quân đội khai hoang sản xuất
部队开荒搞生产


Xem tất cả...