Phiên âm : kěn qū.
Hán Việt : khẩn khu.
Thuần Việt : khu khai khẩn; vùng khai hoang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu khai khẩn; vùng khai hoang (khu vực khai hoang sản xuất trên quy mô lớn)规模较大的开荒生产的地区