Phiên âm : xiàng
Hán Việt : hưởng, hướng
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Động) Ngoảnh về. § Thông hướng 向.
(Động) Theo về, nghiêng về. ◇Sử Kí 史記: Tuy bất năng chí, nhiên tâm hưởng vãng chi 雖不能至, 然心嚮往之 (Khổng Tử thế gia 孔子世家) Dù không đến được, nhưng lòng nghiêng theo cả.
(Động) Dẫn dắt, dẫn đạo.